Darren O'DEA
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
4 Th02 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,65 | 4 | 0 |
9 | Toronto FC | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,53 | 1 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 20 | 6 | 4 | 6,59 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | Shamrock Rovers | Blackpool | 5.2M | Darren O'DEA |
13 | 26 Th10 2014 | Metalurh Donetsk | Shamrock Rovers | 4.8M | Darren O'DEA |
10 | 4 Th09 2013 | Toronto FC | Metalurh Donetsk | 4.6M | Darren O'DEA |
9 | 9 Th11 2012 | Celtic | Toronto FC | 3.1M | Darren O'DEA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
27 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
9 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |