Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Darren O'DEA

Player retiring at the end of the season.
Darren O'DEA Photo
Blackpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dundee)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

4 Th02 1987

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 37 (0)1106,0830
15 Blackpool Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Blackpool Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 2 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 37 (0) 1 1 06,083 0
14 Blackpool Hạng 3 33 (0) 2 0 07,003 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 21 (0) 2 1 06,862 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 0 1 06,401 1
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 26 (0) 2 1 16,773 0
10 Toronto FC Hạng 1 34 (0) 4 0 16,654 0
9 Toronto FC Hạng 1 34 (0) 3 0 26,531 0
8 Celtic Hạng 1 3 (0) 0 0 06,001 0
7 Celtic Hạng 1 6 (0) 2 0 06,831 0
6 Celtic Hạng 1 7 (0) 1 0 07,001 0
5 Celtic Hạng 1 10 (0) 1 0 06,900 0
4 Celtic Hạng 1 13 (0) 0 2 06,540 0
3 Celtic Bảng E 2 (0) 0 0 06,000 0
3 Celtic Hạng 1 7 (0) 2 0 06,000 0
2 Celtic Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
1 Celtic Hạng 1 5 (0) 0 0 06,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu270 (0)20646,59211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th12 2014Shamrock RoversBlackpool5.2MDarren O'DEA
1326 Th10 2014Metalurh DonetskShamrock Rovers4.8MDarren O'DEA
10 4 Th09 2013Toronto FCMetalurh Donetsk4.6MDarren O'DEA
9 9 Th11 2012CelticToronto FC3.1MDarren O'DEA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th08 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----