Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott CUTHBERT

Scott CUTHBERT Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Woking)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

15 Th06 1987

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 19 (0)1006,5810
15 Leyton Orient Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 19 (0) 1 0 06,581 0
14 Leyton Orient Hạng 4 17 (0) 0 1 06,820 0
13 Leyton Orient Hạng 4 18 (0) 1 0 06,941 0
12 Leyton Orient Hạng 4 21 (0) 0 1 06,861 0
11 Leyton Orient Hạng 4 26 (0) 1 1 06,771 0
10 Leyton Orient Hạng 3 4 (0) 0 0 06,000 0
10 Swindon Town Hạng 4 29 (0) 3 0 06,835 0
9 Swindon Town Hạng 3 29 (0) 1 0 06,451 0
8 Swindon Town Hạng 3 25 (0) 2 0 06,522 1
7 Swindon Town Hạng 3 19 (0) 1 0 06,162 0
6 Swindon Town Hạng 3 26 (0) 1 0 16,463 0
5 Swindon Town Hạng 3 32 (0) 1 0 16,384 1
4 Swindon Town Hạng 3 36 (0) 1 3 06,365 0
3 Swindon Town Hạng 4 34 (0) 4 5 16,186 0
2 Swindon Town Hạng 4 35 (0) 2 0 46,435 0
1 Swindon Town Hạng 4 35 (0) 3 0 16,668 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)221186,53452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1014 Th08 2013Swindon TownLeyton Orient1.1MScott CUTHBERT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th03 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20187674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----