Scott CUTHBERT
73
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th06 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 4 | 1 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,18 | 6 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 0 | 4 | 6,43 | 5 | 0 |
1 | Swindon Town | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,66 | 8 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 22 | 11 | 8 | 6,53 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 14 Th08 2013 | Swindon Town | Leyton Orient | 1.1M | Scott CUTHBERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2020 | 74 | 73 | 1 |
25 Th05 2018 | 76 | 74 | 2 |
14 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
24 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |