Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rocco QUINN

Player retiring at the end of the season.
Rocco QUINN Photo
Ross County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Mirren)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

7 Th09 1986

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-7-5-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 23 (0)1716,4820
15 Ross County Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Ross County Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0004,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 23 (0) 1 7 16,482 0
14 Ross County Hạng 1 18 (0) 3 4 16,501 0
13 Ross County Hạng 2 18 (0) 3 2 06,832 0
12 Ross County Hạng 1 32 (0) 5 1 06,224 0
11 Hamilton Academical Hạng 1 21 (0) 4 3 16,485 0
10 Hamilton Academical Hạng 1 7 (0) 2 0 16,861 0
9 Hamilton Academical Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
8 Hamilton Academical Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Hamilton Academical Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Hamilton Academical Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
4 Hamilton Academical Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
3 Hamilton Academical Hạng 1 6 (0) 1 4 06,000 0
2 Hamilton Academical Hạng 1 16 (0) 4 4 06,380 0
1 Hamilton Academical Hạng 1 16 (0) 5 5 26,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu165 (0)303166,46150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th01 2014Hamilton AcademicalRoss County1.6MRocco QUINN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th10 20197572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th07 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20097978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----