Rocco QUINN
72
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th09 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | Ross County | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,48 | 5 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 30 | 31 | 6 | 6,46 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th01 2014 | Hamilton Academical | Ross County | 1.6M | Rocco QUINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2019 | 75 | 72 | 3 |
26 Th07 2018 | 77 | 75 | 2 |
23 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
24 Th11 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |