José GONÇALVES
73
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
17 Th09 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution), North American Cup (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,31 | 5 | 1 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
11 | New England Revolution | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 129 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,61 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th01 2014 | Không | New England Revolution | 4.5M | José GONÇALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2021 | 77 | 73 | 4 |
5 Th04 2020 | 82 | 77 | 5 |
3 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
20 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
3 Th03 2012 | 83 | 82 | 1 |
1 Th10 2011 | 82 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |