Andy DRIVER
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
20 Th11 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,09 | 1 | 1 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,52 | 1 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 12 | 7 | 7,37 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 2 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 6 | 2 | 7,06 | 3 | 1 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,61 | 3 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,25 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 122 | 86 | 25 | 7,05 | 23 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | D.C. United | Aberdeen | 4.8M | Andy DRIVER |
14 | 17 Th01 2015 | Houston Dynamo | D.C. United | 4.6M | Andy DRIVER |
13 | 17 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Houston Dynamo | 4.6M | Andy DRIVER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
23 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2012 | 84 | 83 | 1 |
5 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
14 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |