Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benoît TRÉMOULINAS

Player retiring at the end of the season.
Benoît TRÉMOULINAS Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sevilla)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

28 Th12 1985

Ngày sinh

166k

Giá

166,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 27 (0)0307,1900
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1108,0000
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 27 (0) 0 3 07,190 0
14 Sevilla Hạng 1 26 (0) 1 2 17,232 0
13 Sevilla Hạng 1 22 (0) 3 3 07,182 1
13 Dynamo Kyiv Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 1 0 06,921 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 1 1 06,000 1
12 Girondins Bordeaux Bảng F 6 (0) 1 0 05,501 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 4 05,685 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 1 1 06,442 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 34 (0) 1 1 07,032 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 1 1 16,970 1
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 1 2 06,693 1
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 35 (0) 0 1 06,893 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 0 0 06,775 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 4 (0) 0 0 06,500 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 0 0 06,813 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 4 (0) 0 0 06,751 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 0 0 06,651 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 1 1 05,862 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 25 (0) 0 1 05,922 2
1 Girondins Bordeaux Bảng E 2 (0) 0 0 06,000 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 11 (0) 0 2 06,181 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu469 (0)142326,62366

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Dynamo KyivSevilla8.6MBenoît TRÉMOULINAS
12 4 Th06 2014Girondins BordeauxDynamo Kyiv9.5MBenoît TRÉMOULINAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20178987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th11 20098789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----