John RANKIN
73
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
27 Th06 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,77 | 3 | 1 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,69 | 1 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
2 | Hibernian | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
1 | Hibernian | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 10 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 58 | 72 | 16 | 6,77 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 21 Th10 2011 | Hibernian | Dundee United | 4.1M | John RANKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2019 | 74 | 73 | 1 |
5 Th11 2018 | 76 | 74 | 2 |
5 Th07 2018 | 78 | 76 | 2 |
11 Th01 2017 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |