Mark REYNOLDS
73
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
7 Th05 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 7 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 1 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,87 | 3 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 0 | 1 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,97 | 6 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,80 | 4 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,94 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 25 | 18 | 5 | 6,47 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Motherwell | Aberdeen | 2.8M | Mark REYNOLDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2023 | 76 | 73 | 3 |
4 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
29 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
22 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
26 Th08 2011 | 84 | 80 | 4 |
14 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |