Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark REYNOLDS

Mark REYNOLDS Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cove Rangers)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

7 Th05 1987

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 28 (0)0206,5730
15 Aberdeen Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0005,5000
15 Aberdeen Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)1007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 0 2 06,573 0
14 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 1 1 06,587 0
13 Aberdeen Bảng C 3 (0) 0 0 04,670 1
13 Aberdeen Hạng 1 27 (0) 3 3 16,851 0
12 Aberdeen Hạng 1 7 (0) 0 0 06,431 0
12 Motherwell Hạng 1 19 (0) 0 1 06,473 0
11 Motherwell Hạng 1 20 (0) 2 0 06,552 0
10 Motherwell Hạng 1 31 (0) 0 1 06,422 0
9 Motherwell Hạng 1 30 (0) 6 3 26,873 0
8 Motherwell Hạng 2 20 (0) 0 2 06,850 1
7 Motherwell Hạng 2 16 (0) 2 0 06,870 0
6 Motherwell Hạng 2 20 (0) 1 1 06,653 0
5 Motherwell Hạng 2 23 (0) 2 1 07,002 0
4 Motherwell Hạng 2 33 (0) 3 0 26,976 0
3 Motherwell Hạng 1 30 (0) 2 1 05,804 0
2 Motherwell Hạng 2 31 (0) 2 2 06,610 1
1 Motherwell Hạng 1 34 (0) 1 0 04,942 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu403 (0)251856,47394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th06 2014MotherwellAberdeen2.8MMark REYNOLDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th09 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th11 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th08 20118480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----