Javi MARTÍNEZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th09 1988
Ngày sinh
484k
Giá
484,000
60k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 29 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,31 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,57 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,65 | 2 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,05 | 1 | 1 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 6 | 6 | 7,39 | 2 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,53 | 4 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 59 | 63 | 22 | 7,18 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 27 Th11 2012 | Athletic Club | Bayern | 18.3M | Javi MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th03 2022 | 89 | 87 | 2 |
22 Th07 2020 | 90 | 89 | 1 |
25 Th12 2019 | 91 | 90 | 1 |
6 Th06 2019 | 92 | 91 | 1 |
14 Th04 2013 | 91 | 92 | 1 |
18 Th04 2012 | 90 | 91 | 1 |
24 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
26 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |