Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chinedu EDE

Player retiring at the end of the season.
Chinedu EDE Photo
Mainz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(VSG Berlin)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

5 Th02 1987

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-10-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Mainz Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Mainz Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
10 Mainz Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
10 U. Berlin Hạng 2 9 (0) 5 2 17,440 0
9 U. Berlin Hạng 2 26 (0) 6 3 46,962 1
8 U. Berlin Hạng 1 11 (0) 4 2 06,271 0
7 U. Berlin Hạng 2 27 (0) 4 6 26,591 0
6 U. Berlin Hạng 2 16 (0) 3 2 06,000 0
5 U. Berlin Hạng 2 18 (0) 4 1 26,441 0
4 U. Berlin Hạng 2 18 (0) 1 2 05,722 1
3 U. Berlin Hạng 2 19 (0) 5 1 05,844 0
2 U. Berlin Hạng 2 20 (0) 10 4 26,101 0
2 Duisburg Hạng 2 1 (0) 1 0 06,000 0
1 Duisburg Hạng 2 13 (0) 5 0 26,921 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu183 (0)5023136,42132

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013U. BerlinMainz4.3MChinedu EDE
215 Th01 2010DuisburgU. Berlin2.1MChinedu EDE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20197473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20187574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20188275Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
28 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----