Chinedu EDE
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
5 Th02 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-10-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 4 | 6,96 | 2 | 1 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
7 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,59 | 1 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,72 | 2 | 1 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 1 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 20 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,10 | 1 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 50 | 23 | 13 | 6,42 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | U. Berlin | Mainz | 4.3M | Chinedu EDE |
2 | 15 Th01 2010 | Duisburg | U. Berlin | 2.1M | Chinedu EDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2019 | 74 | 73 | 1 |
28 Th11 2018 | 75 | 74 | 1 |
4 Th01 2018 | 82 | 75 | 7 |
28 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |