Wes HOOLAHAN
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
20 Th05 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,61 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 30 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,61 | 0 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,83 | 4 | 1 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 3 | 2 | 6,89 | 5 | 1 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 33 (0) | 18 | 18 | 1 | 7,42 | 4 | 1 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 34 (0) | 22 | 8 | 5 | 7,59 | 1 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,17 | 2 | 1 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,48 | 4 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,66 | 2 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 27 (0) | 7 | 6 | 3 | 6,74 | 1 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 12 | 3 | 6,86 | 3 | 1 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,87 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 131 | 88 | 37 | 7,09 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2020 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
24 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 87 | 83 | 4 |
6 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |