Billy PAYNTER
70
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th07 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 11 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 11 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 13 | 7 | 3 | 7,32 | 5 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 21 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,48 | 1 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 18 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,44 | 4 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,03 | 4 | 1 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 13 | 11 | 7,44 | 4 | 0 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 7 | 8 | 7,43 | 2 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 34 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,26 | 3 | 1 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,13 | 4 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 36 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,31 | 1 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
1 | Swindon Town | Hạng 4 | 35 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,29 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 124 | 106 | 59 | 7,22 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Oxford United | Carlisle United | 861k | Billy PAYNTER |
12 | 12 Th06 2014 | Doncaster Rovers | Oxford United | 1.0M | Billy PAYNTER |
10 | 7 Th07 2013 | Swindon Town | Doncaster Rovers | 1.9M | Billy PAYNTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2017 | 74 | 70 | 4 |
9 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
5 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
5 Th07 2014 | 79 | 77 | 2 |
3 Th06 2010 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |