Mounir OBBADI
78
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
4 Th04 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 36 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,78 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,25 | 1 | 1 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,20 | 2 | 1 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,39 | 2 | 1 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 5,96 | 2 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,18 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 43 | 44 | 6 | 6,42 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 19 Th02 2013 | ES Troyes AC | AS Monaco | 3.8M | Mounir OBBADI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2020 | 79 | 78 | 1 |
28 Th11 2019 | 81 | 79 | 2 |
28 Th07 2019 | 83 | 81 | 2 |
5 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th11 2017 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2013 | 83 | 86 | 3 |
29 Th11 2012 | 80 | 83 | 3 |
12 Th11 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |