Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mounir OBBADI

Player retiring at the end of the season.
Mounir OBBADI Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Racing Club de France)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

4 Th04 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)3007,0010
15 Morocco SMFA World Cup 2 (0)0006,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 14 (0)4117,2910
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,0010
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0010
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 36 (0)9806,7821
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 4 1 17,291 0
14 AS Monaco Hạng 1 16 (0) 2 0 06,560 1
13 AS Monaco Hạng 1 21 (0) 2 2 07,241 0
12 AS Monaco Bảng D 4 (0) 1 0 17,750 0
12 AS Monaco Hạng 1 6 (0) 0 1 07,670 0
11 AS Monaco Hạng 1 10 (0) 4 2 07,101 0
10 AS Monaco Hạng 1 11 (0) 7 3 27,180 0
9 ES Troyes AC Hạng 2 11 (0) 0 1 06,733 0
8 ES Troyes AC Hạng 2 10 (0) 1 2 06,201 0
7 ES Troyes AC Hạng 2 23 (0) 3 4 06,432 0
6 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 5 4 16,251 1
5 ES Troyes AC Hạng 2 33 (0) 3 7 06,214 0
4 ES Troyes AC Hạng 2 30 (0) 3 3 06,202 1
3 ES Troyes AC Hạng 2 23 (0) 2 4 05,392 1
2 ES Troyes AC Hạng 2 26 (0) 3 4 15,962 0
1 ES Troyes AC Hạng 2 22 (0) 3 6 06,181 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)434466,42215

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
919 Th02 2013ES Troyes ACAS Monaco3.8MMounir OBBADI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20198179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th07 20198381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th11 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th11 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th11 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----