Sol BAMBA
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th01 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,24 | 6 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,06 | 0 | 1 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,81 | 2 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
2 | Hibernian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,61 | 2 | 0 |
1 | Hibernian | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 31 | 36 | 12 | 6,74 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Akhisarspor | Palermo FC | 4.7M | Sol BAMBA |
13 | 27 Th08 2014 | Trabzonspor | Akhisarspor | 3.6M | Sol BAMBA |
10 | 7 Th07 2013 | Hibernian | Trabzonspor | 7.6M | Sol BAMBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
25 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
3 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
9 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2013 | 85 | 86 | 1 |
3 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
29 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |