Nicky MAYNARD
73
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th12 1986
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,58 | 0 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 9 | 8 | 8,00 | 3 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 9 | 7,31 | 6 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 8 | 5 | 7,35 | 5 | 1 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 4 | 6 | 7,67 | 3 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 11 | 5 | 6,74 | 4 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,23 | 4 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 75 | 63 | 49 | 7,40 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th03 2013 | West Ham United | Cardiff City | 4.8M | Nicky MAYNARD |
8 | 8 Th07 2012 | Bristol City | West Ham United | 5.7M | Nicky MAYNARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 75 | 73 | 2 |
3 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
23 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
29 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
14 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
16 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |