Danny SHITTU
78
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
2 Th09 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 14 | 20 | 0 | 6,48 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th09 2012 | Queens Park Rangers | Millwall | 2.7M | Danny SHITTU |
8 | 18 Th06 2012 | Bolton Wanderers | Queens Park Rangers | 2.4M | Danny SHITTU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2015 | 83 | 78 | 5 |
6 Th04 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |