Gary SAWYER
76
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
5 Th07 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,81 | 1 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 11 | 16 | 0 | 6,34 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th12 2013 | Plymouth Argyle | Leyton Orient | 888k | Gary SAWYER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
7 Th09 2011 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |