Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Blagoy GEORGIEV

Player retiring at the end of the season.
Blagoy GEORGIEV Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Orenburg)

83

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

TV(PC),AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

21 Th12 1981

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 3 (0)0006,3310
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 47 (0)7906,6830
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 5 (0) 1 0 06,600 0
13 Amkar Perm Hạng 2 11 (0) 0 3 06,641 0
12 Amkar Perm Hạng 2 33 (0) 9 6 26,916 0
11 Amkar Perm Hạng 2 27 (0) 10 4 27,114 0
10 Amkar Perm Hạng 2 11 (0) 2 0 06,550 1
10 Akhmat Grozny Hạng 2 19 (0) 4 3 16,680 1
9 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 8 11 26,724 0
8 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 1 1 06,524 0
7 Akhmat Grozny Hạng 2 33 (0) 0 4 06,032 0
6 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 1 1 26,481 0
5 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 4 2 16,652 1
4 Akhmat Grozny Hạng 2 25 (0) 3 6 16,601 1
3 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 3 5 05,973 0
2 Akhmat Grozny Hạng 2 24 (0) 2 3 16,332 1
1 Akhmat Grozny Hạng 2 29 (0) 4 4 26,902 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)5253146,57335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th08 2014Amkar PermRubin Kazan4.2MBlagoy GEORGIEV
1029 Th06 2013Akhmat GroznyAmkar Perm4.2MBlagoy GEORGIEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----