Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Miguel VELOSO

Miguel VELOSO Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pisa SC)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

11 Th05 1986

Ngày sinh

196k

Giá

196,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 1 (0)1108,0000
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0)5517,3020
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)1007,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)1306,4010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 70 (0)141427,2140
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 5 5 17,302 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 11 11 67,324 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 6 (0) 1 0 07,170 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 5 10 27,252 1
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 33 (0) 4 6 27,304 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 6 6 07,005 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 12 6 47,484 1
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 4 8 07,201 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 0 1 06,762 0
8 Genoa CFC Hạng 1 14 (0) 3 2 17,143 0
7 Genoa CFC Bảng B 5 (0) 1 0 06,601 0
7 Genoa CFC Hạng 1 30 (0) 3 3 07,071 0
6 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 2 6 26,873 0
5 Genoa CFC Hạng 1 37 (0) 3 5 16,954 0
4 Genoa CFC Hạng 2 11 (0) 1 1 07,181 0
4 Sporting CP Hạng 1 15 (0) 3 3 07,470 0
3 Sporting CP Hạng 1 23 (0) 4 3 26,705 0
2 Sporting CP Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 1 0 06,812 0
1 Sporting CP Hạng 1 25 (0) 3 4 27,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu433 (0)7280237,11452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
812 Th08 2012Genoa CFCDynamo Kyiv14.9MMiguel VELOSO
4 2 Th01 2011Sporting CPGenoa CFC14.4MMiguel VELOSO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20248584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20208586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----