Yannick DJALÓ
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th05 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 20 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,95 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,50 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 2 | 8,43 | 1 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 8,14 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,69 | 1 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 0 | 6 | 7,43 | 1 | 1 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 11 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 2 | 3 | 8,33 | 0 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 5 (0) | 2 | 1 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 14 (0) | 9 | 1 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 56 | 27 | 31 | 7,72 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 19 Th04 2012 | Sporting CP | SL Benfica | 8.1M | Yannick DJALÓ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2018 | 80 | 78 | 2 |
3 Th12 2016 | 81 | 80 | 1 |
3 Th03 2016 | 82 | 81 | 1 |
3 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
3 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
3 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
3 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |