Adelino VIEIRINHA
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
24 Th01 1986
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
7 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,68 | 6 | 0 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 3 | 6,52 | 4 | 1 |
2 | PAOK | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,54 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 74 | 65 | 19 | 6,95 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th01 2014 | PAOK | Wolfsburg | 8.1M | Adelino VIEIRINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th05 2018 | 88 | 86 | 2 |
10 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
1 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
10 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th12 2009 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |