Manuel COPPOLA
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th03 2011)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th05 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 1 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
8 | Parma | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Torino | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Parma | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 12 | 9 | 4 | 6,56 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Cesena FC | Catania Calcio | 1.7M | Manuel COPPOLA |
13 | 13 Th08 2014 | Siena FC | Cesena FC | 2.0M | Manuel COPPOLA |
8 | 24 Th10 2012 | Parma | Siena FC | 1.8M | Manuel COPPOLA |
2 | 22 Th03 2010 | Torino | Parma | 3.4M | Manuel COPPOLA |
1 | 16 Th11 2009 | Parma | Torino | 6.2M | Manuel COPPOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2011 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2010 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |