Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shane CANSDELL-SHERIFF

Player retiring at the end of the season.
Shane CANSDELL-SHERIFF Photo
Burton Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Manly United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th08 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

10 Th11 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Burton Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 26 (0)1106,7710
15 Burton Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0004,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 26 (0) 1 1 06,771 0
14 Burton Albion Hạng 5 36 (0) 0 2 06,646 0
13 Burton Albion Hạng 5 33 (0) 1 2 06,851 0
12 Burton Albion Hạng 5 6 (0) 0 0 06,500 0
12 Shrewsbury Town Hạng 4 23 (0) 1 0 06,172 0
11 Shrewsbury Town Hạng 5 33 (0) 4 4 16,792 0
10 Shrewsbury Town Hạng 5 34 (0) 3 1 16,914 1
9 Shrewsbury Town Hạng 5 36 (0) 5 0 06,674 2
8 Shrewsbury Town Hạng 4 36 (0) 0 1 05,899 0
7 Shrewsbury Town Hạng 4 34 (0) 0 4 05,854 0
6 Shrewsbury Town Hạng 4 32 (0) 1 1 05,816 0
5 Shrewsbury Town Hạng 4 36 (0) 2 4 06,284 0
4 Shrewsbury Town Hạng 3 27 (0) 1 2 05,960 0
3 Shrewsbury Town Hạng 4 26 (0) 3 5 15,810 0
2 Shrewsbury Town Hạng 4 20 (0) 0 3 05,652 1
1 Shrewsbury Town Hạng 4 10 (0) 2 3 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu448 (0)243336,33454

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 9 Th06 2014Shrewsbury TownBurton Albion600kShane CANSDELL-SHERIFF

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th08 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20157577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----