Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John MOUSINHO

Player retiring at the end of the season.
John MOUSINHO Photo
Burton Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Oxford United)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

30 Th04 1986

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burton Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 30 (0)4607,0320
15 Burton Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 30 (0) 4 6 07,032 0
14 Burton Albion Hạng 5 36 (0) 0 6 06,723 0
13 Burton Albion Hạng 5 30 (0) 6 4 16,974 1
12 Burton Albion Hạng 5 6 (0) 2 1 06,830 0
11 Preston North End Hạng 3 11 (0) 1 0 06,451 0
10 Stevenage Hạng 4 24 (0) 3 2 06,546 0
9 Stevenage Hạng 4 30 (0) 5 4 16,633 0
8 Stevenage Hạng 5 32 (0) 5 9 16,751 1
7 Stevenage Hạng 5 31 (0) 0 5 06,453 0
6 Stevenage Hạng 5 28 (0) 4 4 16,791 1
5 Stevenage Hạng 5 36 (0) 4 3 26,612 0
4 Stevenage Hạng 5 35 (0) 3 1 06,493 0
3 Wycombe Wanderers Hạng 4 12 (0) 0 3 06,081 0
2 Wycombe Wanderers Hạng 3 11 (0) 1 3 05,271 0
1 Wycombe Wanderers Hạng 3 5 (0) 1 0 05,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)395166,61313

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th06 2014Preston North EndBurton Albion333kJohn MOUSINHO
10 2 Th09 2013StevenagePreston North End588kJohn MOUSINHO
412 Th10 2010Wycombe WanderersStevenage322kJohn MOUSINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th02 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th08 20167778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th10 20157577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th08 20117475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----