Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny HOLLANDS

Danny HOLLANDS Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gosport Borough)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

6 Th11 1985

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 33 (0)4917,0320
15 Portsmouth Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Portsmouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 33 (0) 4 9 17,032 0
14 Portsmouth Hạng 4 37 (0) 12 8 16,952 0
13 Portsmouth Hạng 4 35 (0) 9 14 36,915 0
12 Charlton Athletic Hạng 3 3 (0) 0 0 06,330 0
11 Charlton Athletic Hạng 3 7 (0) 1 0 16,710 0
10 Charlton Athletic Hạng 3 3 (0) 1 1 07,670 0
10 AFC Bournemouth Hạng 4 27 (0) 11 11 17,261 1
9 AFC Bournemouth Hạng 4 37 (0) 8 8 56,922 0
8 AFC Bournemouth Hạng 5 34 (0) 7 6 27,094 0
7 AFC Bournemouth Hạng 4 17 (0) 7 5 16,882 0
6 AFC Bournemouth Hạng 5 22 (0) 10 1 27,363 1
5 AFC Bournemouth Hạng 4 34 (0) 1 0 16,354 0
4 AFC Bournemouth Hạng 4 24 (0) 4 3 06,540 0
3 AFC Bournemouth Hạng 4 33 (0) 2 2 15,795 0
2 AFC Bournemouth Hạng 5 33 (0) 4 8 06,733 0
1 AFC Bournemouth Hạng 5 30 (0) 3 5 06,633 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)8481196,79363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th07 2014Charlton AthleticPortsmouth1.0MDanny HOLLANDS
10 2 Th08 2013AFC BournemouthCharlton Athletic2.0MDanny HOLLANDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20227170Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20177472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20147978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20127879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th08 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----