Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dean COX

Player retiring at the end of the season.
Dean COX Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Worthing)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 22 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

12 Th08 1987

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

8k

Hợp đồng

5 Mùa giải

163

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 10 (0)3407,0010
15 Leyton Orient Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Leyton Orient Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 10 (0) 3 4 07,001 0
14 Leyton Orient Hạng 4 7 (0) 5 0 17,432 0
13 Leyton Orient Hạng 4 18 (0) 5 0 07,111 0
12 Leyton Orient Hạng 4 30 (0) 7 3 26,772 0
11 Leyton Orient Hạng 4 21 (0) 6 3 16,762 0
10 Leyton Orient Hạng 3 12 (0) 7 3 07,250 0
9 Leyton Orient Hạng 3 28 (0) 4 8 36,461 1
8 Leyton Orient Hạng 4 37 (0) 9 8 17,002 1
7 Leyton Orient Hạng 4 36 (0) 8 5 27,031 0
6 Leyton Orient Hạng 4 33 (0) 7 6 06,095 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 29 (0) 4 6 16,765 0
4 Brighton and Hove Albion Hạng 3 30 (0) 3 3 06,601 0
3 Brighton and Hove Albion Hạng 3 33 (0) 9 5 56,522 0
2 Brighton and Hove Albion Hạng 3 16 (0) 2 2 06,060 0
1 Brighton and Hove Albion Hạng 4 19 (0) 7 5 17,532 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu360 (0)8661176,76272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
621 Th08 2011Brighton and Hove AlbionLeyton Orient1.2MDean COX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20187468Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
3 Th09 20177674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th09 20167976Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th09 20158079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th08 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----