Dean COX
68
Chỉ số
6 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
12 Th08 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,77 | 2 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 28 (0) | 4 | 8 | 3 | 6,46 | 1 | 1 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 37 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 36 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,76 | 5 | 0 |
4 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 5 | 5 | 6,52 | 2 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 19 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 86 | 61 | 17 | 6,76 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 21 Th08 2011 | Brighton and Hove Albion | Leyton Orient | 1.2M | Dean COX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 74 | 68 | 6 |
3 Th09 2017 | 76 | 74 | 2 |
21 Th09 2016 | 79 | 76 | 3 |
15 Th09 2015 | 80 | 79 | 1 |
1 Th06 2014 | 78 | 80 | 2 |
24 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
5 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |