Neal EARDLEY
72
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th11 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 44 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 1 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 1 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 7 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 1 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,93 | 3 | 0 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 4 | 1 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,26 | 52 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Blackpool | Birmingham City | 5.4M | Neal EARDLEY |
1 | 14 Th10 2009 | Oldham Athletic | Blackpool | 2.7M | Neal EARDLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2022 | 77 | 72 | 5 |
4 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
25 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
29 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2015 | 83 | 82 | 1 |
26 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th12 2009 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |