Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Liam TROTTER

Player retiring at the end of the season.
Liam TROTTER Photo
Bolton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chelmsford City)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 30 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th08 1988

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 4 (0)0006,2500
15 Bolton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0000
15 Bolton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
14 Bolton Wanderers Hạng 2 8 (0) 3 2 07,120 0
13 Bolton Wanderers Hạng 2 2 (0) 0 2 06,500 0
12 Millwall Hạng 2 20 (0) 2 2 06,701 0
11 Millwall Hạng 2 34 (0) 13 7 17,005 0
10 Millwall Hạng 1 35 (0) 5 7 26,117 0
9 Millwall Hạng 1 30 (0) 6 2 06,204 0
8 Millwall Hạng 2 36 (0) 1 2 06,564 0
7 Millwall Hạng 2 35 (0) 4 2 06,233 0
6 Millwall Hạng 2 31 (0) 4 5 16,354 1
5 Millwall Hạng 3 28 (0) 8 4 47,183 0
4 Millwall Hạng 3 10 (0) 4 4 16,901 0
3 Ipswich Town Hạng 2 5 (0) 0 0 05,400 0
2 Ipswich Town Hạng 2 9 (0) 4 1 16,330 0
1 Ipswich Town Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)5440106,52321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1231 Th05 2014MillwallBolton Wanderers4.7MLiam TROTTER
415 Th10 2010Ipswich TownMillwall1.3MLiam TROTTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20207772Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
12 Th11 20187877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
10 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----