Liam TROTTER
72
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th08 1988
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 7 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,11 | 7 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,35 | 4 | 1 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,18 | 3 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 10 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 54 | 40 | 10 | 6,52 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | Millwall | Bolton Wanderers | 4.7M | Liam TROTTER |
4 | 15 Th10 2010 | Ipswich Town | Millwall | 1.3M | Liam TROTTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 77 | 72 | 5 |
12 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
28 Th07 2017 | 82 | 78 | 4 |
10 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 78 | 82 | 4 |
9 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |