Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Petr BREZOVAN

Player retiring at the end of the season.
Petr BREZOVAN Photo
Tranmere Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tranmere Rovers)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 17 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

9 Th12 1979

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

199

Chiều cao (cm)

98

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 8 (0) 0 0 06,880 0
13 Portsmouth Hạng 4 18 (0) 0 0 36,940 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 3 (0) 0 0 07,670 0
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 38 (0) 0 0 47,290 0
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 38 (0) 0 0 67,080 0
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 37 (0) 0 0 47,300 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 7 (0) 0 0 06,430 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 1 (0) 0 0 03,000 0
4 Brighton and Hove Albion Hạng 3 1 (0) 0 0 03,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu153 (0)00177,0700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th11 2014PortsmouthTranmere Rovers1.2MPetr BREZOVAN
1324 Th08 2014Brighton and Hove AlbionPortsmouth1.1MPetr BREZOVAN
2 4 Th01 2010Swindon TownBrighton and Hove Albion403kPetr BREZOVAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20157570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
6 Th08 20157675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20147876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th08 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th02 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th12 20097675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----