Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rory MCARDLE

Player retiring at the end of the season.
Rory MCARDLE Photo
Bradford City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Harrogate Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

1 Th05 1987

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

8k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bradford City Hạng 4 35 (0)2206,7490
15 Bradford City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Bradford City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bradford City Hạng 4 35 (0) 2 2 06,749 0
14 Bradford City Hạng 3 30 (0) 2 2 06,604 0
13 Bradford City Hạng 2 32 (0) 2 3 06,124 0
12 Bradford City Hạng 3 30 (0) 1 1 06,433 0
11 Bradford City Hạng 4 15 (0) 1 0 06,871 0
10 Bradford City Hạng 5 13 (0) 1 1 07,230 0
10 Rochdale Hạng 4 12 (0) 3 1 06,251 0
9 Rochdale Hạng 4 36 (0) 3 1 06,394 0
8 Rochdale Hạng 3 37 (0) 2 3 06,005 0
7 Rochdale Hạng 3 36 (0) 3 2 16,426 0
6 Rochdale Hạng 4 38 (0) 1 2 06,634 0
5 Rochdale Hạng 4 35 (0) 5 3 16,294 0
4 Rochdale Hạng 4 34 (0) 0 1 06,153 0
3 Rochdale Hạng 4 36 (0) 2 4 05,225 0
2 Rochdale Hạng 4 30 (0) 1 2 05,074 1
1 Rochdale Hạng 4 30 (0) 0 2 05,773 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu479 (0)293026,20602

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013RochdaleBradford City2.8MRory MCARDLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th07 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th03 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th11 20187978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20117779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th11 20107277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
5 Th12 20097372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----