Sean MCALLISTER
72
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th08 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 22 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,14 | 4 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 12 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,80 | 3 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,45 | 1 | 1 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 30 | 42 | 6 | 6,52 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th09 2013 | Cowdenbeath | Scunthorpe United | 429k | Sean MCALLISTER |
10 | 13 Th07 2013 | Port Vale | Cowdenbeath | 714k | Sean MCALLISTER |
9 | 11 Th02 2013 | Shrewsbury Town | Port Vale | 666k | Sean MCALLISTER |
3 | 17 Th08 2010 | Sheffield Wednesday | Shrewsbury Town | 2.3M | Sean MCALLISTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2017 | 75 | 72 | 3 |
7 Th09 2011 | 80 | 75 | 5 |
11 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |