Mark LITTLE
72
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th08 1988
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 1 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 0 | 1 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 6 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,68 | 3 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,23 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Peterborough United | Bristol City | 2.5M | Mark LITTLE |
3 | 7 Th09 2010 | Wolverhampton Wanderers | Peterborough United | 1.4M | Mark LITTLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 77 | 72 | 5 |
20 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
24 Th02 2012 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |