Martin PATERSON
77
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th05 1987
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 47 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,19 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,31 | 1 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,71 | 0 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,25 | 2 | 1 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 15 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,80 | 3 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,22 | 2 | 1 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,47 | 5 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 5 | 7,39 | 4 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 3 | 5 | 7,38 | 4 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,59 | 4 | 1 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 22 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 122 | 85 | 43 | 7,22 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Burnley | Huddersfield Town | 3.2M | Martin PATERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2016 | 80 | 77 | 3 |
20 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |