Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary HOOPER

Gary HOOPER Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

26 Th01 1988

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-9-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 31 (0)19897,8430
15 Norwich City Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)10010,0000
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)5208,3300
15 Norwich City SMFA Shield 4 (0)1017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 31 (0) 19 8 97,843 0
14 Norwich City Hạng 2 29 (0) 5 5 37,242 0
13 Norwich City Hạng 2 30 (0) 18 6 67,831 0
12 Norwich City Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Celtic Bảng H 4 (0) 1 0 17,250 0
12 Celtic Hạng 1 26 (0) 8 7 47,693 0
11 Celtic Bảng D 5 (0) 3 1 07,800 0
11 Celtic Hạng 1 26 (0) 8 10 38,005 0
10 Celtic Bảng E 6 (0) 0 1 06,671 0
10 Celtic Hạng 1 26 (0) 8 8 47,734 1
9 Celtic Hạng 1 29 (0) 11 13 27,901 1
8 Celtic Hạng 1 28 (0) 6 11 48,042 0
7 Celtic Hạng 1 12 (0) 3 1 57,830 0
6 Celtic Hạng 1 26 (0) 9 9 47,773 1
5 Celtic Hạng 1 16 (0) 10 4 58,190 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 1 (0) 1 0 19,000 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 34 (0) 9 8 26,653 0
2 Scunthorpe United Hạng 2 35 (0) 10 7 56,714 0
1 Scunthorpe United Hạng 2 29 (0) 4 11 17,031 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu396 (0)133110597,53333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th06 2014CelticNorwich City7.6MGary HOOPER
411 Th10 2010Scunthorpe UnitedCeltic5.6MGary HOOPER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20237572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th04 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th10 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th11 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th05 20107982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----