Damion STEWART
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th08 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 47 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,61 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Bristol City | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,69 | 2 | 1 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,72 | 5 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,35 | 17 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Bristol City | Sri Pahang FC | 1.6M | Damion STEWART |
3 | 7 Th08 2010 | Queens Park Rangers | Bristol City | 5.1M | Damion STEWART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2017 | 74 | 73 | 1 |
28 Th03 2017 | 75 | 74 | 1 |
28 Th11 2016 | 77 | 75 | 2 |
28 Th07 2016 | 79 | 77 | 2 |
28 Th06 2013 | 80 | 79 | 1 |
23 Th02 2012 | 83 | 80 | 3 |
16 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |