Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Damion STEWART

Player retiring at the end of the season.
Damion STEWART Photo
Sri Pahang FC

(External)

CLB

(Perlis FA)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

18 Th08 1980

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

8k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Jamaica SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 47 (0)1105,6121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Bristol City Hạng 2 18 (0) 1 1 06,111 0
10 Bristol City Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Bristol City Hạng 3 3 (0) 0 0 07,000 0
7 Bristol City Hạng 3 13 (0) 1 0 06,921 0
6 Bristol City Hạng 2 29 (0) 0 2 06,690 0
5 Bristol City Hạng 2 29 (0) 2 0 16,692 1
4 Bristol City Hạng 2 29 (0) 2 2 06,792 1
3 Bristol City Hạng 2 7 (0) 1 0 05,861 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 22 (0) 0 0 05,911 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 29 (0) 1 2 05,725 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 29 (0) 0 0 06,004 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu211 (0)8716,35174

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Bristol CitySri Pahang FC1.6MDamion STEWART
3 7 Th08 2010Queens Park RangersBristol City5.1MDamion STEWART

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th07 20167977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th06 20138079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----