Graham DORRANS
70
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
5 Th05 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,79 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 4 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 37 | 20 | 7 | 6,92 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2023 | 72 | 70 | 2 |
7 Th03 2023 | 73 | 72 | 1 |
30 Th03 2022 | 76 | 73 | 3 |
11 Th10 2020 | 80 | 76 | 4 |
29 Th09 2019 | 84 | 80 | 4 |
7 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
27 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
8 Th05 2010 | 83 | 85 | 2 |
11 Th12 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |