Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Graham DORRANS

Player retiring at the end of the season.
Graham DORRANS Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dunfermline Athletic)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

5 Th05 1987

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2107,1720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 2 (0)0006,5000
15 West Bromwich Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 4 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 28 (0)4606,7951
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 5 (0) 0 1 06,200 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 7 (0) 2 1 06,860 0
12 West Bromwich Albion Hạng 1 22 (0) 9 3 37,001 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 10 (0) 2 5 06,902 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 8 2 17,051 0
9 West Bromwich Albion Hạng 1 11 (0) 1 2 06,731 0
8 West Bromwich Albion Hạng 1 7 (0) 3 4 06,291 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 7 (0) 2 2 17,430 0
6 West Bromwich Albion Hạng 1 5 (0) 1 0 06,801 0
5 West Bromwich Albion Hạng 1 7 (0) 2 0 16,710 0
4 West Bromwich Albion Hạng 2 4 (0) 5 0 17,750 0
3 West Bromwich Albion Hạng 2 3 (0) 2 0 08,000 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu111 (0)372076,9270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th09 20237270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th03 20237372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th10 20208076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th09 20198480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
7 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th05 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th12 20097783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----