Lewis STEVENSON
77
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
5 Th01 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 11 | 1 | 7,25 | 7 | 0 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 11 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,52 | 5 | 1 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,03 | 2 | 1 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,06 | 4 | 1 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
2 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Hibernian | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 452 (0) | 47 | 57 | 7 | 6,43 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
15 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
28 Th07 2018 | 78 | 80 | 2 |
27 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2012 | 81 | 80 | 1 |
5 Th05 2011 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |