Tam SCOBBIE
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
31 Th03 1988
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,31 | 0 | 1 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 5 | 1 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 6 | 0 |
5 | Falkirk | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
4 | Falkirk | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
1 | Falkirk | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,48 | 2 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 13 | 17 | 3 | 6,30 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th04 2014 | Falkirk | St. Johnstone | 1.8M | Tam SCOBBIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
14 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
13 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |