Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Liam CRAIG

Player retiring at the end of the season.
Liam CRAIG Photo
Hibernian

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Johnstone)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

27 Th12 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Hibernian)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hibernian Hạng 2 33 (0)9607,1520
15 Hibernian Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hibernian Hạng 2 33 (0) 9 6 07,152 0
14 Hibernian Hạng 2 27 (0) 11 6 27,153 2
13 Hibernian Hạng 1 26 (0) 4 2 16,652 0
12 Hibernian Hạng 1 18 (0) 3 1 06,783 1
12 St. Johnstone Hạng 1 14 (0) 8 3 17,141 0
11 St. Johnstone Hạng 1 30 (0) 8 3 06,602 0
10 St. Johnstone Hạng 2 32 (0) 11 6 26,941 0
9 St. Johnstone Hạng 2 21 (0) 11 12 17,482 0
8 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 5 8 16,500 0
7 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 9 6 16,583 0
6 St. Johnstone Hạng 2 34 (0) 10 9 16,856 0
5 St. Johnstone Hạng 2 30 (0) 5 3 26,576 0
4 St. Johnstone Hạng 1 30 (0) 3 10 06,473 0
3 St. Johnstone Hạng 1 26 (0) 2 4 06,085 0
2 St. Johnstone Hạng 1 9 (0) 0 0 05,560 0
1 St. Johnstone Hạng 1 18 (0) 2 1 06,221 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)10180126,71404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1219 Th04 2014St. JohnstoneHibernian3.6MLiam CRAIG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20148182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20107981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----