Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony STOKES

Player retiring at the end of the season.
Anthony STOKES Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adana Demirspor)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 29 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

25 Th07 1988

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 16 (0)8537,8120
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)1008,5000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0208,0000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 28 (0)10917,3620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 16 (0) 8 5 37,812 0
14 Celtic Bảng H 2 (0) 1 0 18,001 0
14 Celtic Hạng 1 26 (0) 17 6 58,002 0
13 Celtic Hạng 1 14 (0) 7 3 17,502 1
12 Celtic Bảng H 2 (0) 1 0 17,500 0
12 Celtic Hạng 1 7 (0) 5 2 28,003 0
11 Celtic Bảng D 4 (0) 2 2 17,750 0
11 Celtic Hạng 1 8 (0) 4 1 28,122 0
10 Celtic Bảng E 3 (0) 0 1 07,000 0
10 Celtic Hạng 1 19 (0) 7 5 57,680 1
9 Celtic Hạng 1 19 (0) 9 2 17,681 1
8 Celtic Hạng 1 27 (0) 16 5 108,073 1
7 Celtic Hạng 1 30 (0) 8 10 57,604 0
6 Celtic Hạng 1 24 (0) 6 5 67,792 0
5 Celtic Hạng 1 24 (0) 11 7 98,082 0
4 Celtic Hạng 1 11 (0) 6 3 58,002 0
3 Hibernian Hạng 2 11 (0) 5 4 58,180 0
3 Crystal Palace Hạng 1 10 (0) 1 3 16,802 0
2 Crystal Palace Hạng 2 29 (0) 8 8 67,173 0
1 Crystal Palace Hạng 2 33 (0) 7 7 47,243 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)12979737,69344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
410 Th10 2010HibernianCeltic5.7MAnthony STOKES
319 Th06 2010Crystal PalaceHibernian6.5MAnthony STOKES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th04 20218178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th08 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th11 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----