Chris MILLAR
73
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th03 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,75 | 2 | 1 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,75 | 2 | 1 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,50 | 5 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,58 | 4 | 1 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,04 | 4 | 1 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,60 | 4 | 1 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 60 | 66 | 14 | 6,67 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 76 | 73 | 3 |
13 Th06 2018 | 78 | 76 | 2 |
13 Th11 2016 | 79 | 78 | 1 |
23 Th10 2015 | 81 | 79 | 2 |
14 Th11 2012 | 82 | 81 | 1 |
15 Th05 2010 | 79 | 82 | 3 |
25 Th11 2009 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |