Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris MILLAR

Player retiring at the end of the season.
Chris MILLAR Photo
St. Johnstone

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Greenock Morton)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

30 Th03 1983

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 20 (0)5226,7521
15 St. Johnstone Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)1006,7500
15 St. Johnstone Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 20 (0) 5 2 26,752 1
14 St. Johnstone Hạng 2 27 (0) 11 8 37,482 0
13 St. Johnstone Hạng 1 30 (0) 3 4 16,505 0
12 St. Johnstone Hạng 1 26 (0) 4 2 16,584 1
11 St. Johnstone Hạng 1 27 (0) 3 5 06,442 1
10 St. Johnstone Hạng 2 25 (0) 2 5 07,044 1
9 St. Johnstone Hạng 2 31 (0) 6 4 17,192 0
8 St. Johnstone Hạng 1 30 (0) 4 5 06,604 1
7 St. Johnstone Hạng 1 21 (0) 2 1 16,523 0
6 St. Johnstone Hạng 2 29 (0) 5 10 17,030 0
5 St. Johnstone Hạng 2 29 (0) 6 4 37,101 0
4 St. Johnstone Hạng 1 26 (0) 5 5 16,733 0
3 St. Johnstone Hạng 1 24 (0) 0 1 05,833 0
2 St. Johnstone Hạng 1 28 (0) 4 7 05,892 0
1 St. Johnstone Hạng 1 14 (0) 0 3 05,792 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)6066146,67395

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th10 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th06 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th11 20167978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20158179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20128281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20107982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
25 Th11 20097779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----