Jim MCALISTER
75
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
2 Th11 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 10 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,67 | 5 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,46 | 6 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
4 | Greenock Morton | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
3 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 8 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
2 | Greenock Morton | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,58 | 3 | 1 |
1 | Greenock Morton | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 5,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 67 | 53 | 5 | 6,28 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hamilton Academical | Dundee | 1.6M | Jim MCALISTER |
4 | 3 Th12 2010 | Greenock Morton | Hamilton Academical | 1.3M | Jim MCALISTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2017 | 78 | 75 | 3 |
4 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |