Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul MCGOWAN

Paul MCGOWAN Photo
Dundee

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cove Rangers)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

7 Th10 1987

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Dundee)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 31 (0)15627,1051
15 Dundee Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 31 (0) 15 6 27,105 1
14 Dundee Hạng 1 33 (0) 8 11 06,852 0
13 Dundee Hạng 1 30 (0) 7 9 26,734 0
13 St. Mirren Hạng 2 5 (0) 1 2 07,400 0
12 St. Mirren Hạng 2 31 (0) 8 11 47,424 0
11 St. Mirren Hạng 2 31 (0) 17 16 47,651 0
10 St. Mirren Hạng 2 35 (0) 24 12 57,374 0
9 St. Mirren Hạng 1 32 (0) 10 3 26,943 0
8 St. Mirren Hạng 1 19 (0) 6 3 27,262 0
7 St. Mirren Hạng 1 17 (0) 3 2 17,241 0
6 St. Mirren Hạng 1 19 (0) 6 3 17,211 0
5 St. Mirren Hạng 1 7 (0) 1 1 17,290 0
3 Hamilton Academical Hạng 1 5 (0) 2 1 16,600 0
2 Hamilton Academical Hạng 1 17 (0) 5 2 36,761 0
1 Hamilton Academical Hạng 1 16 (0) 3 7 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu328 (0)11689287,13281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014St. MirrenDundee2.7MPaul MCGOWAN
516 Th06 2011CelticSt. Mirren1.8MPaul MCGOWAN
316 Th06 2010Hamilton AcademicalCeltic1.4MPaul MCGOWAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th02 20247574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20237975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th10 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20208077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th11 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----