Calum WOODS
72
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
5 Th02 1987
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,66 | 1 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
6 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
5 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
4 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 2 |
3 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,43 | 3 | 1 |
1 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 13 | 11 | 0 | 6,24 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Huddersfield Town | Preston North End | 1.0M | Calum WOODS |
7 | 11 Th05 2012 | Dunfermline Athletic | Huddersfield Town | 1.7M | Calum WOODS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2022 | 73 | 72 | 1 |
15 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
16 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
30 Th01 2019 | 78 | 77 | 1 |
4 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |