Steven GREGORY
73
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th03 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 10 | 14 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Gillingham | Bristol City | 770k | Steven GREGORY |
14 | 7 Th01 2015 | Peterborough United | Gillingham | 582k | Steven GREGORY |
13 | 26 Th10 2014 | Gillingham | Peterborough United | 805k | Steven GREGORY |
11 | 25 Th01 2014 | Không | Gillingham | 850k | Steven GREGORY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 76 | 73 | 3 |
30 Th10 2013 | 74 | 76 | 2 |
4 Th01 2013 | 72 | 74 | 2 |
24 Th08 2011 | 67 | 72 | 5 |
2 Th12 2009 | 66 | 67 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |