David STOCKDALE
70
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th09 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-4-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,04 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,81 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | Fulham | Brighton and Hove Albion | 3.8M | David STOCKDALE |
3 | 20 Th06 2010 | Plymouth Argyle | Fulham | 2.8M | David STOCKDALE |
2 | 12 Th03 2010 | Leicester City | Plymouth Argyle | 1.2M | David STOCKDALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 75 | 70 | 5 |
31 Th08 2023 | 78 | 75 | 3 |
28 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
4 Th03 2011 | 80 | 83 | 3 |
10 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
12 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |