Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David STOCKDALE

David STOCKDALE Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(York City)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 4 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th09 1985

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-4-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 38 (0)0026,7900
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0017,3300
15 Brighton and Hove Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 38 (0) 0 0 26,790 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 38 (0) 0 0 46,840 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 28 (0) 0 0 37,040 0
6 Fulham Bảng D 6 (0) 0 0 06,170 0
6 Fulham Hạng 1 27 (0) 0 0 16,740 0
5 Fulham Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Plymouth Argyle Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu140 (0)00106,8100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th08 2014FulhamBrighton and Hove Albion3.8MDavid STOCKDALE
320 Th06 2010Plymouth ArgyleFulham2.8MDavid STOCKDALE
212 Th03 2010Leicester CityPlymouth Argyle1.2MDavid STOCKDALE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th02 20247570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
31 Th08 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th04 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th06 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----