Matty DONE
74
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
22 Th07 1988
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,29 | 3 | 1 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
11 | Hereford FC | Hạng 4 | 36 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,61 | 3 | 0 |
10 | Hereford FC | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
9 | Hereford FC | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 8 | 4 | 6,71 | 3 | 0 |
8 | Hereford FC | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 36 | 44 | 10 | 6,61 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th02 2015 | Rochdale | Sheffield United | 1.8M | Matty DONE |
11 | 2 Th02 2014 | Hereford FC | Rochdale | 2.4M | Matty DONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2022 | 77 | 74 | 3 |
14 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
24 Th02 2012 | 72 | 78 | 6 |
4 Th12 2009 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |