Marc WILLIAMS
68
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th07 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chester FC | Hạng 5 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,83 | 1 | 1 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 1 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 6 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Wrexham | Hạng 5 | 20 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
8 | Wrexham | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Wrexham | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Wrexham | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Wrexham | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Wrexham | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Wrexham | Hạng 5 | 9 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,11 | 0 | 0 |
2 | Wrexham | Hạng 5 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
1 | Wrexham | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,92 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 30 | 27 | 6 | 6,35 | 9 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 4 Th11 2014 | Northwich Victoria | Colwyn Bay | 12k | Marc WILLIAMS |
11 | 30 Th01 2014 | Chester FC | Northwich Victoria | 11k | Marc WILLIAMS |
10 | 1 Th07 2013 | Wrexham | Chester FC | 11k | Marc WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2009 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |