Ian DUNBAVIN
67
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
27 Th05 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley), English Cup (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,13 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,68 | 0 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 0 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,61 | 0 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,26 | 0 | 0 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,21 | 0 | 0 |
1 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 482 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,59 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Oxford United | Accrington Stanley | 46k | Ian DUNBAVIN |
14 | 24 Th01 2015 | Accrington Stanley | Oxford United | 70k | Ian DUNBAVIN |
13 | 10 Th11 2014 | Southend United | Accrington Stanley | 48k | Ian DUNBAVIN |
13 | 23 Th08 2014 | Accrington Stanley | Southend United | 41k | Ian DUNBAVIN |
13 | 13 Th08 2014 | Dagenham & Redbridge | Accrington Stanley | 46k | Ian DUNBAVIN |
13 | 8 Th08 2014 | Accrington Stanley | Dagenham & Redbridge | 41k | Ian DUNBAVIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2015 | 72 | 67 | 5 |
12 Th07 2014 | 74 | 72 | 2 |
17 Th10 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |