Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Phil EDWARDS

Player retiring at the end of the season.
Phil EDWARDS Photo
Burton Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Warrington Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 26 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

8 Th11 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burton Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 34 (0)1006,6241
15 Burton Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 34 (0) 1 0 06,624 1
14 Burton Albion Hạng 5 31 (0) 3 5 06,521 1
13 Burton Albion Hạng 5 33 (0) 1 0 06,673 0
12 Burton Albion Hạng 5 28 (0) 5 8 06,821 2
11 Burton Albion Hạng 5 2 (0) 2 1 07,501 0
11 Accrington Stanley Hạng 4 29 (0) 6 0 06,621 0
10 Accrington Stanley Hạng 5 30 (0) 2 3 16,931 0
9 Accrington Stanley Hạng 5 33 (0) 2 1 06,881 1
8 Accrington Stanley Hạng 5 31 (0) 0 1 06,520 0
7 Accrington Stanley Hạng 5 37 (0) 0 1 06,304 0
6 Accrington Stanley Hạng 5 31 (0) 1 2 06,522 0
5 Accrington Stanley Hạng 5 34 (0) 1 2 06,413 1
4 Accrington Stanley Hạng 5 34 (0) 0 0 16,351 1
3 Accrington Stanley Hạng 5 37 (0) 0 1 05,540 0
2 Accrington Stanley Hạng 5 30 (0) 1 0 05,600 2
1 Accrington Stanley Hạng 5 31 (0) 1 0 06,164 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu485 (0)262526,42279

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1124 Th01 2014Accrington StanleyBurton Albion649kPhil EDWARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th08 20217265Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
18 Th02 20207572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th11 20187675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20167576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20117275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----